Kết quả tra cứu ngữ pháp của クマの冬ごもり
N4
Quan hệ trước sau
いご
Sau đó
N1
Quan hệ không gian
~ ごし
~Qua... (Không gian)
N1
~ごとき/ごとく
~Giống như, như là, ví như, cỡ như
N3
ごらん
Hãy... thử xem
N4
Quan hệ trước sau
いご
Từ nay trở đi
N1
Cấp (so sánh) cao nhất
~の至り
~Vô cùng, rất
N3
よりも
Hơn...
N2
ものの
Tuy... nhưng
N2
Điều không ăn khớp với dự đoán
ものの
Tuy...nhưng
N3
Tôn kính, khiêm nhường
ご...になる
Làm, thực hiện
N2
Mức cực đoan
あまりの~に
Vì quá
N3
ごとに
Mỗi/Cứ mỗi/Cứ... lại...