Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới クマの冬ごもり
クマ科 クマか
Ursidae, family comprising the bears
冬の終り ふゆのおわり
tàn đông.
lải nhải; ca cẩm; làu nhàu.
巣ごもり すごもり
việc trú ẩn trong tổ; việc trú ẩn trong nhà
山ごもり やまごもり
ẩn cư trong núi, lên núi tu ẩn
người ăn mày, người ăn xin, gã, thằng, thằng cha, ăn mày còn đòi xôi gấc, know, làm nghèo đi, làm khánh kiệt, vượt xa; làm cho thành bất lực, description
người kỳ cựu, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) cựu binh, kỳ cựu, nghĩa Mỹ) cựu chiến binh
sự ngủ đông, sự nghỉ đông ở vùng ấm áp, sự không hoạt động, sự không làm gì, sự nằm lì