Kết quả tra cứu ngữ pháp của クリープハイプ 尾崎世界観 声にしがみついて
N2
Cương vị, quan điểm
にしてみれば / にしてみたら
Đối với...thì...
N1
Kỳ vọng
~みこみがたつ
~Có triển vọng, có hi vọng
N3
について
Về...
N1
Mời rủ, khuyên bảo
~ためしに…てみる
Thử ... xem sao
N1
Biểu thị bằng ví dụ
にしてからが
Ngay cả...
N2
にしたがって
Theo.../Càng... càng...
N1
Ngoài dự đoán
~みこみちがい / みこみはずれ>
~Trật lất, trái với dự đoán
N2
Thời gian
につけて
Mỗi lần…
N4
に気がつく
Nhận thấy/Nhận ra
N3
Diễn tả
がみえる
Tới, đến
N2
Trạng thái kết quả
ついには
Cuối cùng
N2
て仕方がない/てしょうがない
Không chịu được/Rất/Vô cùng