Các từ liên quan tới クリープハイプ 尾崎世界観 声にしがみついて
もーどのせかい モードの世界
giới tạo mốt.
世界観 せかいかん
thế giới quan.
石にしがみついても いしにしがみついても
(to get something done) even if through hell and high water
がみがみ声 がみがみこえ ガミガミこえ
giọng gầm gừ
世界 せかい
thế giới; xã hội; vũ trụ.
からーかんこうかみ カラー観光紙
giấy ảnh màu.
観世音 かんぜおん
Quan Thế Âm (Bồ Tát).
厭世観 えんせいかん
chủ nghĩa bi quan, tính bi quan, tính yếm thế