Kết quả tra cứu ngữ pháp của グロースターの仕たて屋
N2
て仕方がない/てしょうがない
Không chịu được/Rất/Vô cùng
N3
Cần thiết, nghĩa vụ
またの…
...Tới, khác
N2
Mơ hồ
…ものとおもっていた
Cứ ngỡ là...
N3
ば~のに/たら~のに
Giá mà
N3
~ばよかった/~たらよかった/~ばよかったのに/~たらよかったのに
Giá mà/Phải chi
N1
~んがため(に)/~んがための
~ Để...
N4
Mục đích, mục tiêu
のため
Vì (lợi ích của) ...
N3
Diễn tả
のだったら
Nếu thực sự...
N2
Thời điểm
そのとたん
Ngay lúc đó
N4
Lặp lại, thói quen
…と…た(ものだ)
Hễ mà... thì
N4
のを忘れた
Quên làm... rồi
N3
たて
Vừa mới... xong