Các từ liên quan tới グロースターの仕たて屋
パンや パン屋
cửa hàng bánh mỳ.
仕立て屋 したてや
hiệu may; tiệm may.
仕舞屋 しまいや
cất giữ cái đó có đi ra khỏi doanh nghiệp; gia đình mà sống mà không mang trên (về) một doanh nghiệp
仕舞うた屋 しもうたや
store that has been gone out of business, household that lives without carrying on a business
仕事部屋 しごとべや しごとへや
phòng làm việc
仕出し屋 しだしや
người cung cấp lương thực, thực phẩm
しむけちのへんこう(ようせん) 仕向け地の変更(用船)
đổi nơi đến (thuê tàu).
仕立て したて
may; nghề may; khâu; làm; sự chuẩn bị