Kết quả tra cứu ngữ pháp của ケーキを食べればいいじゃない
N4
Cấm chỉ
んじゃない
Không được...
N5
じゃない/ではない
Không phải là
N4
Suy đoán
んじゃない
Chẳng phải... sao
N4
Xác nhận
んじゃないか
Có lẽ... chăng
N4
Cách nói mào đầu
じゃないが
Không phải là...nhưng...
N1
~をきんじえない(~を禁じ得ない)
Không thể ngừng việc phải làm~
N3
Xác nhận
じゃないか / ではないか
Đúng không... (Xác nhận)
N1
Chỉ trích
~すればいいものを
Nếu... thì hay rồi, vậy mà...
N5
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
じゃない
Không phải, phải không, không phải...hay sao?
N4
Suy đoán
じゃないか
Không thấy...hay sao, không chừng...đấy
N5
なければならない/なくてはならない/なければいけない/なくてはいけない/なければだめ/なくてはだめ
Phải...
N2
ようではないか/ようじゃないか
Hãy/Sao không