Các từ liên quan tới ケーキを食べればいいじゃない
食べない たべない
không ăn.
食べ切れない たべきれない
Không thế ăn hết<br>
食べなさい たべなさい
hãy ăn.
食べなければならない たべなければならない
cần ăn.
じゃない ぢゃない
không
食べ難い たべがたい
khó để ăn
近いじゃない ちかいじゃない
chẳng phải gần hay sao
tuổi trẻ, tuổi xuân, tuổi thanh niên, tuổi niên thiếu, buổi ban đầu; thời non trẻ, thanh niên; tầng lớp thanh niên, lứa tuổi thanh niên