Kết quả tra cứu ngữ pháp của ココロが止まらない
N3
Thời điểm
いまさらながら
Bây giờ vẫn ...
N4
禁止形
Thể cấm chỉ
N2
Nhấn mạnh
とはいいながら
Biết thế
N3
Mời rủ, khuyên bảo
(の) なら~がいい
Nếu ... thì nên ...
N2
Nhấn mạnh về mức độ
たまらない
...không chịu được
N2
Bất biến
… とはいいながら
Vẫn biết rằng
N4
ながら
Vừa... vừa...
N4
Khả năng
まだV-られない
Chưa thể ~
N4
Cách thức
...がまま
Cứ thế mà
N2
たまらない
Không chịu được/Cực kỳ
N1
~ようが...まいが
~Dù thế nào đi chăng nữa
N2
Điều không ăn khớp với dự đoán
しかしながら
Tuy nhiên