Các từ liên quan tới ココロが止まらない
止まない やまない
không ngừng, luôn luôn
今更ながら いまさらながら
Mặc dù vào giờ muộn, mặc dù đã quá trễ
日やけ止め 日やけ止め
Chống nắng
手が回らない てがまわらない
bận rộn xoay sở không kịp
気が回らない きがまわらない
not getting around to (as far as) considering
儘ならない ままならない
không có khả năng để có cách (của) ai đó với
生まれながら うまれながら
Tự nhiên, sinh ra đã có sẵn
頭が上がらない あたまがあがらない
Không dám ngẩng đầu lên, biết ơn, nể phục, hổ thẹn, không dám cư xử ngang hàng