Kết quả tra cứu ngữ pháp của ゴヤ…歌でつづる生涯
N4
からつくる/でつくる
Làm từ/Làm bằng
N4
づらい
Khó mà...
N2
つつある
Dần dần/Ngày càng
N1
~づめだ
~Làm gì…đầy kín, đầy kín~
N2
に基づいて
Dựa vào/Dựa trên
N3
Nguyên nhân, lý do
ひとつには…ためである
Một phần là do ...
N3
Điều kiện (điều kiện tổng quát)
つもりで
Với ý định
N3
ついでに
Nhân tiện/Tiện thể
N1
Xếp hàng, liệt kê
~且つ(かつ)
~Và
N3
Đánh giá
つもりではない
Không có ý
N2
つつ
Mặc dù... nhưng/Vừa... vừa
N3
Căn cứ, cơ sở
つもりで
Cho là đã, xem như là đã