Các từ liên quan tới ゴヤ…歌でつづる生涯
生涯 しょうがい
sinh nhai; cuộc đời.
公生涯 こうしょうがい
nghề làm dâu trăm họ.
一生涯 いっしょうがい
cả cuộc đời; cả đời
全生涯 ぜんしょうがい
một có toàn bộ cuộc sống
アルトかしゅ アルト歌手
bè antô; giọng nữ trầm; giọng nam cao
生涯教育 しょうがいきょういく
sự giáo dục cho cuộc sống; giáo dục cho cuộc sống.
生涯学習 しょうがいがくしゅう
sự nghiên cứu suốt đời
lời thần chú, bùa mê, sự làm say mê; sức quyến rũ, viết vần, đánh vần; viết theo chính tả, có nghĩa; báo hiệu, đánh vần ngược, hiểu nhầm, hiểu sai; thuyết minh sai, xuyên tạc ý nghĩa, giải thích rõ ràng, đợt, phiên, thời gian ngắn, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ), thời gian nghỉ ngắn, (từ hiếm, nghĩa hiếm) thay phiên, nghỉ một lát