Kết quả tra cứu ngữ pháp của ゴリエと申します。
N4
いたします
Làm (khiêm nhường ngữ của します)
N4
Mục đích, mục tiêu
... します
Làm cho ... trở thành
N4
Quyết tâm, quyết định
...にします
Chọn, quyết định (làm)
N5
Nghi vấn
何をしますか
Làm gì
N2
Ý chí, ý hướng
まいとする
Không để cho...
N1
Điều kiện (điều kiện giả định)
~仮に...とすれば / としたら / とする
~Nếu..., giả sử...
N4
Liên tục
ままにする
Cứ để ...
N5
Lặp lại, thói quen
にV-ます
Tần suất
N3
もしかすると/もしかしたら~かもしれない
Có lẽ/Không chừng
N3
ますように
Mong sao
N3
としたら/とすれば
Nếu/Giả sử (Điều kiện giả định)
N4
Phát ngôn
と言っていました
Nói là (truyền đạt)