Các từ liên quan tới ゴリエと申します。
申し申し もうしもうし
xin lỗi ( khi gọi ai đó)
申す もうす
nói là; được gọi là; tên là
申し渡す もうしわたす
Yêu cầu ai đó làm gì
申し越す もうしこす
thông báo qua thư; truyền đạt qua thư
申し もうし
excuse me! (when calling out to someone)
つうかん(ぜいかん)しんこくしょ 通関(税関)申告書
giấy hải quan.
物申す ものもうす
nói ra điều gì đó
申し遣わす もうしつかわす
viết thư cho; gửi lời đến; bàn giao (kinh doanh chính thức)