Kết quả tra cứu ngữ pháp của サイダーのように言葉が湧き上がる
N4
Hoàn tất
に...ができる
Hoàn thành
N5
のが上手
Giỏi (làm gì đó)
N1
~むきがある(~向きがある)
~Có khuynh hướng
N4
のが好き/のが嫌い
Thích (làm gì đó)/Ghét (làm gì đó)
N1
~ようが...まいが
~Dù thế nào đi chăng nữa
N1
Khuynh hướng
~きらいがある
~ Có khuynh hướng
N3
Diễn tả
ような感じがする
Cảm thấy dường như.....
N3
Đặc điểm
~には~の~がある
Đối với…sẽ có
N2
かのようだ/かのように/かのような
Như thể
N2
So sánh
…ほうがよほど...
Hơn nhiều
N3
ように言う/頼む/注意する/伝える
Bảo rằng/Nhờ/Nhắc rằng/Nhắn rằng
N1
~んがため(に)/~んがための
~ Để...