Các từ liên quan tới サイダーのように言葉が湧き上がる
湧き上がる わきあがる
xuất hiện từ dưới và đi lên
湧き上る わきあがる
Xuất hiện từ bên dưới và đi lên (sôi lên, nổi lên)
言葉に鞘がある ことばにさやがある
không thật, không thẳng thắn, không trung thực
言葉がつまる ことばがつまる
nghẹn lời.
Nước ngọt với đường có hương vị, nước chanh.
石の上にも三年だよ 石の上にも三年だよ
Có công mài sắt có ngày lên kim
幕に上がる まくにあがる
được thăng cấp lên makuuchi (của một đô vật thuộc bộ phận bồi thẩm đoàn)
言の葉 ことのは ことのえ
từ ngữ, từ vựng; thơ ca Nhật