Kết quả tra cứu ngữ pháp của ササキ様に願いを
N2
お~願います
Vui lòng/Xin hãy
N1
~もようだ(~模様だ)
Có vẻ ~
N1
Chỉ trích
をいいことに
Lợi dụng
N2
をきっかけに/を契機に
Nhân dịp/Nhân cơ hội
N4
Mục đích, mục tiêu
...を...にする
Dùng...làm...
N2
をもとに
Dựa trên/Từ...
N1
をよそに
Mặc kệ/Không màng
N4
Phát ngôn
... を ... という
... (Gọi) là ...
N3
Mệnh lệnh, định nghĩa
を…という
Gọi ... là ...
N1
~をかわきりに(~を皮切りに)
Xuất phát điểm là~; khởi điểm là ~, mở đầu~
N1
Tiền đề
を前提に
~Với điều kiện, ~Giả định
N2
を頼りに
Nhờ có/Nhờ vào/Dựa vào