Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới ササキ様に願いを
会計を願いします 会計を願いします
Làm ơn tinh tiền cho tôi
おくさま はい,奥様
vợ (ngài); bà nhà
様に ように
 cầu chúc , hy vọng,mong muốn 1 điều gì đó
仰様に おっしゃように
trên (về) một có sau
の様に のように
giống như là
同様に どうように
tương tự nhau, y hệt nhau
死に様 しにざま しによう
thái độ đón nhận cái chết; trạng thái lúc chết; lúc hấp hối, lúc sắp chết
願い ねがい
yêu cầu; nguyện cầu; mong ước.