Kết quả tra cứu ngữ pháp của サスティな!〜こんなとこにもSDGs〜
N3
Nhấn mạnh
なんということもない
Chẳng có gì đáng nói
N3
ことになる/ことになっている
Được quyết định/Được quy định
N3
ないことはない/ないこともない
Không phải là không/Không hẳn là không
N3
Nhấn mạnh
...もの (こと) も...ない
Đành bỏ không
N3
Thay đổi cách nói
ことになる
Thành ra..., nghĩa là...
N2
ことなく
Không hề
N1
~もそこそこに
Làm ~vội
N2
ないことには~ない
Nếu không... thì không
N2
Cấm chỉ
ことはならない
Không được
N2
ところを/ところに/ところへ
Đúng lúc/Đang lúc
N3
Đánh giá
なんてことない
Không có gì quan trọng, không ăn nhằm gì
N2
幸いなことに
May là/May mắn thay