Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
こんな風に こんなふうに
theo cách này; theo lối này.
残念なことに ざんねんなことに
không may
奇態なことに きたいなことに
kỳ lạ để nói, kỳ lạ thay, nó là một kỳ quan rằng
こんなに
như thế này
こともなげ
không để ý, không lưu ý, không chú ý, sơ ý, không cẩn thận, cẩu thả; không chính xác, vô tư, không lo nghĩ
こころもとない
không thoải mái, bực bội, bứt rứt, khó chịu, lo lắng, băng khoăn, phiền phức, rầy rà, không yên, (từ cổ, nghĩa cổ) khó, khó khăn
ことになる
trở nên; thành ra
こんなきもち こんなきもち
Cảm giác này