Kết quả tra cứu ngữ pháp của サムのこと 猿に会う
N3
ということ/というの
Chuyện/Việc/Tin...
N1
ことのないように
Để không/Để tránh
N2
Nhấn mạnh về mức độ
ことこのうえない
Không gì có thể ... hơn
N3
Thời điểm
... のところ
Lúc ...
N2
Kết luận
…ということは…(ということ)だ
Nghĩa là...
N2
Ngoài dự đoán
というのに
Mặc dù, cho dù...
N2
Xác nhận
というと…のことですか
Có phải là...hay không? (Gọi là)
N3
Giải thích
...ところのN
N mà ...
N2
ことに
Thật là
N2
Đề tài câu chuyện
(のこと)となれば
Nói đến ...
N3
Diễn tả
ということ
Có nghĩa là
N3
Mời rủ, khuyên bảo
どうせ (のこと) だから
Vì đằng nào cũng phải ...