Các từ liên quan tới サムのこと 猿に会う
サムホイール サム・ホイール
bánh lật
tổng.
犬と猿 いぬとさる
chó và khỉ
thiên đường, Ngọc hoàng, Thượng đế, trời, bầu trời, khoảng trời, niềm hạnh phúc thần tiên, move, vui sướng tuyệt trần, trên cao chín tầng mây (nơi Thượng đế ở, theo đạo Do thái)
イエズスかい イエズス会
hội Thiên chúa
と言うのに というのに
mặc dù
pleasantly smiling
にこっと笑う にこっとわらう
to smile pleasantly