Kết quả tra cứu ngữ pháp của サムニウム人からの賄賂を拒むデンタトゥス
N3
Diễn tả
むりをする
Ráng quá sức, cố quá sức
N1
~ものを
~Vậy mà
N4
Nguyên nhân, lý do
... のだから
Bởi vì ...
N2
Nguyên nhân, lý do
ぐらいならむしろ
Nếu...thì thà...
N2
Cần thiết, nghĩa vụ
~やむをえず
Không thể tránh khỏi, miễn cưỡng, bất đắc dĩ
N1
からある/からする/からの
Hơn/Có tới/Trở lên
N4
のを知っていますか
Có biết... không?
N2
ものだから
Tại vì
N2
のみならず/のみか
Không chỉ... mà còn...
N4
のを忘れた
Quên làm... rồi
N3
Nguyên nhân, lý do
…からか/…せいか/…のか
Có lẽ do ... hay sao mà
N5
Căn cứ, cơ sở
なかを
Trong tình huống ...