Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
賄賂 わいろ ワイロ
hối lộ
賄賂を贈る わいろをおくる
đút lót
賄賂を使う わいろをつかう
賂 まいない
mua chuộc
拒む こばむ
từ chối; cự tuyệt; khước từ
入場を拒む にゅうじょうをこばむ
từ chối (một người) sự thu nạp
支払いを拒む しはらいをこばむ
từ chối thanh toán
人の心を読む ひとのこころをよむ
đọc được suy nghĩ, đoán được người khác đang nghĩ gì