Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
Trình độ:
Tất cả
Chức năng:
向け/向き
Dành cho/Phù hợp với
~むきがある(~向きがある)
~Có khuynh hướng
に向かって/に向けて
Hướng về/Để chuẩn bị cho
向く
Phù hợp
意向形
Thể ý chí
をきっかけに/を契機に
Nhân dịp/Nhân cơ hội
とき
Khi...
すき
Thích...
べき
Phải/Nên...
きらい
Ghét...
きり
Chỉ có
できる
Có thể