Kết quả tra cứu サービス付き高齢者向け住宅
Các từ liên quan tới サービス付き高齢者向け住宅
サービス付き高齢者向け住宅
サービスつきこうれいしゃむけじゅうたく
☆ Cụm từ, danh từ
◆ Housing for the elderly with home-care services provided

Đăng nhập để xem giải thích
サービスつきこうれいしゃむけじゅうたく
Đăng nhập để xem giải thích