Kết quả tra cứu ngữ pháp của シェリフ (あろひろしの漫画)
N3
Điều kiện (điều kiện giả định)
(の) なら~しろ
Nếu..., thì anh hãy
N3
Thời điểm
... のところ
Lúc ...
N2
So sánh
むしろ
Ngược lại
N1
~ともあろうものが
Với cương vị...nhưng~
N3
Giải thích
...ところのN
N mà ...
N1
Vô can
~であろうとなかろうと
~ Cho dù ... hay không đi nữa
N2
にしても~にしても/にしろ~にしろ/にせよ~にせよ
Dù... hay dù... thì
N4
頃 (ころ/ごろ)
Khoảng/Tầm/Hồi/Khi
N2
ところを/ところに/ところへ
Đúng lúc/Đang lúc
N3
にしても/にしろ/にせよ
Dù/Dẫu
N2
Cảm thán
じつのところ
Thật tình (Mà nói)
N4
Cho phép
てもよろしい
Cũng được (Cho phép)