Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
漫ろ そぞろ すずろ すぞろ
restless, on edge (and unable to concentrate), distracted
漫画 まんが マンガ
hí họa
漫ろに そぞろに
mặc dù chính mình; bằng cách nào đó; không có hiểu biết tại sao; mập mờ
漫ろ言 そぞろごと
rambling talk, vague remarks
漫ろ歩き そぞろあるき
sự đi dạo, sự đi tản bộ
漫画映画 まんがえいが
phim biếm họa.
シェリフ
sheriff
気が漫ろ きがそぞろ
bồn chồn, lo lắng