Kết quả tra cứu ngữ pháp của ショアこうど
N5
Nghi vấn
どこ
Ở đâu
N5
Nghi vấn
どこか
Đâu đó
N3
Mời rủ, khuyên bảo
どうせ (のこと) だから
Vì đằng nào cũng phải ...
N3
Cần thiết, nghĩa vụ
どうせ ... いじょう/どうせ ... からには
Nếu đằng nào cũng ...
N4
かどうか
... hay không
N5
どうして
Tại sao
N1
Phương tiện, phương pháp
~こういうふう
~Như thế này
N2
Mơ hồ
どことなく
Nào đó, đâu đó
N2
Suy đoán
どうやら~そうだ
Dường như là
N3
Nhấn mạnh
どうも
Lúng túng, bối rối
N5
Cách nói mào đầu
どうも
Dùng để chào hỏi
N2
Kết luận
…ということは…(ということ)だ
Nghĩa là...