Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
オフショアセンター オフショア・センター オフ・ショア・センター
offshore center, offshore centre
うどんこ
bột, bột mì, rắc bột, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) xay thành bột
どっこう
sự tự lực, sự dựa vào sức mình
うどんこ病 うどんこびょう ウドンコびょう
bệnh phấn trắng
どっこいどっこい どっこいどっこい
về giống nhau, gần bằng, khớp
こうどけい
cái đo sáng
こうどくそ
kháng độc tố
こうりょうど
caolin