Kết quả tra cứu ngữ pháp của ショッピングタウンあいたい
N3
といいなあ/たらいいなあ/ばいいなあ
Ước gì/Mong sao
N1
~に(は)あたらない
~Không đáng, không cần thiết
N3
Xếp hàng, liệt kê
あるいは~あるいは~
Hoặc là...hoặc là
N1
Cảm thán
といったらありはしない
... Hết chỗ nói, ... hết sức
N3
Cảm thán
ていただけるとありがたい
Nếu được anh...cho thì tôi biết ơn lắm
N4
Mời rủ, khuyên bảo
~たらいい
~Nên ...
N4
Diễn tả
あいだ
Giữa, trong
N2
にあたり/にあたって
Khi/Lúc/Nhân dịp
N2
あるいは
Hoặc là...
N3
Diễn ra kế tiếp
あらためる
Lại
N1
Khuyến cáo, cảnh cáo
~ ているばあいではない
Không phải lúc ...
N3
Được lợi
ていただきたい
Xin ông vui lòng... cho