Các từ liên quan tới ショッピングタウンあいたい
sự chạm trán, sự đương đầu, sự đối chất, sự đối chiếu
あいたた あいた あいたっ アイタッ
Ouch!
chủ nghĩa vị tha, lòng vị tha, hành động vị tha
giá trị, giá cả, giá, năng suất, nghĩa, ý nghĩa, bậc phân loại, tiêu chuẩn, định giá, đánh giá, trọng, chuộng, quý, coi trọng, hãnh diện, vênh vang
kiểu như thế kia; cái loại đó
khe núi, hẽm núi
sự có mặt, vẻ, dáng, bộ dạng, sự nhanh trí, nơi thiết triều; lúc thiết triều
tấm ván (thường là loại dài, bề dày từ 5 cm đến 15 cm, bề ngang từ 23 cm trở lên), walk, lát ván, đặt mạnh xuống, trả ngay, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) nướng (cá, thịt...) bằng cặp chả