Kết quả tra cứu ngữ pháp của シンデレラたちへの伝言
N5
と言う/と言っていた
Nói rằng...
N4
Đánh giá
たいへん
Rất
N2
Xác nhận
へたに
Không cẩn thận
N5
Đánh giá
へた
Xấu, dở, kém, tệ, vụng
N3
ように言う/頼む/注意する/伝える
Bảo rằng/Nhờ/Nhắc rằng/Nhắn rằng
N2
Trạng thái
たちまち
Ngay lập tức, đột nhiên
N3
Hạn định
のうちに
Nội trong.....
N4
Phát ngôn
と言っていました
Nói là (truyền đạt)
N4
Đánh giá
たいへんだ
Chết, nguy quá, vất vả (quá)
N2
Đồng thời
かのうちに
Vừa mới
N4
Đánh giá
たいへんな...
... Dữ dội, đáng nể thật, căng thật
N2
Cương vị, quan điểm
へたをすると
Không chừng , biết đâu , suýt chút xíu thì...