Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
シンデレラ
cô bé Lọ lem.
伝言 つてこと でんごん
lời nhắn; lời nói
言伝 ことづて
thông điệp, tin nhắn
シンデレラボーイ シンデレラ・ボーイ
Cinderella boy
シンデレラガール シンデレラ・ガール
previously unknown girl who becomes famous overnight
シンデレラコンプレックス シンデレラ・コンプレックス
Cinderella complex
せんでんビラ 宣伝ビラ
truyền đơn.
でんそうけーぶる 伝送ケーブル
cáp điện.