Kết quả tra cứu ngữ pháp của シークエンスはやとも
N1
Tình huống, trường hợp
もはや ~
Đã ~
N1
Bất biến
もはや~ない
Không còn ... nữa
N3
Lặp lại, thói quen
またもや
Lại...
N2
Nghe nói
…とやら
Nghe đâu
N4
やっと
Cuối cùng thì...
N3
Mơ hồ
とやら
Gì đấy, sao ấy
N1
~とみるや
~Vừa…thì liền
N1
~ものやら
~Vậy nhỉ, ~ Không biết
N1
Nhấn mạnh nghia phủ định
よもや
Chắc chắn không thể nào
N5
Xếp hàng, liệt kê
や
...hoặc...
N2
やら~やら
Nào là... nào là...
N1
や否や
Ngay khi vừa/Vừa mới