Kết quả tra cứu ngữ pháp của シーサイドももち海浜公園
N3
少しも~ない/ちっとも~ない
Một chút cũng không
N3
はもちろん
Chẳng những... mà ngay cả
N4
So sánh
もうちょっと
Hơn một chút nữa (Chỉ mức độ)
N4
Thêm vào
もうちょっと
Thêm một chút nữa (Chỉ số lượng)
N2
ちっとも~ない
Một chút cũng không/Không... một chút nào
N1
Diễn tả
~もなにも(~も何も)
~ Và mọi thứ
N3
もしも~なら/ もしも~たら/ もしも~ても
Nếu... thì/Nếu... đi chăng nữa
N2
のももっともだ
Đương nhiên
N4
Thêm vào
…も…も
...Hay... thì cũng...
N2
Vô can
... も ... も
... Hay ... thì cũng
N2
Trạng thái
たちまち
Ngay lập tức, đột nhiên
N3
もの/もん/んだもの/んだもん
Thì là vì