Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
海浜公園 かいひんこうえん
công viên cạnh biển
海中公園 かいちゅうこうえん
công viên dưới biển, công viên trong lòng biển
もちもち
springy (texture)
海浜 かいひん
bờ biển; ven biển
公園 こうえん
công viên
シーサイド
seaside
おももち
sự vắt, sự ép, sự bóp, sự biểu lộ, sự diễn cảm; sự biểu hiện, nét, vẻ, thành ngữ, từ ngữ, biểu thức
もち米 もちごめ もちこめ
gạo nếp