Kết quả tra cứu ngữ pháp của ジカダンパン!責任者出て来い!
N4
出す
Bắt đầu/Đột nhiên
N2
以来
Kể từ khi
N4
いらっしゃる
Đi/Đến/Ở/Có... (kính ngữ của 行く/来る/いる)
N5
に行く/に来る/に帰る
Đi/đến/về đâu (để làm gì đó)
N4
Khuynh hướng
ていない
Vẫn chưa...
N5
Trạng thái
ている
Đang...
N4
Hoàn tất
てしまっていた
Rồi ...
N3
Nhấn mạnh
ていては
Nếu lúc nào cũng...
N5
Cho phép
ていい
Có thể ..., được phép ...
N3
について
Về...
N4
Trạng thái kết quả
ている
Trạng thái
N5
Kinh nghiệm
ている
Đã, từng...