Các từ liên quan tới ジカダンパン!責任者出て来い!
出納責任者 すいとうせきにんしゃ
người thủ quỹ
責任者 せきにんしゃ
người phụ trách.
責任著者 せきにんちょしゃ
tác giả liên hệ
責任 せきにん
trách
環境責任者 かんきょうせきにんしゃ
người có trách nhiệm với môi trường
最高責任者 さいこうせきにんしゃ
người chịu trách nhiệm cao nhất
研究責任者 けんきゅうせきにんしゃ
người có trách nhiệm nghiên cứu
受託者責任 じゅたくしゃせきにん
trách nhiệm người được ủy thác