Kết quả tra cứu ngữ pháp của ジキルとハイドに恋した私
N1
Điều kiện (điều kiện giả định)
~仮に...とすれば / としたら / とする
~Nếu..., giả sử...
N3
ことにする/ことにしている
Quyết định/Có thói quen
N1
としたところで/としたって/にしたところで/にしたって
Cho dù/Thậm chí/Ngay cả
N4
Quyết định
~ことにする
Tôi quyết định…
N4
くする/にする/ようにする
Làm cho...
N4
Quyết tâm, quyết định
ことにする
Quyết định làm (không làm) gì
N3
Căn cứ, cơ sở
ことによると / ばあいによると
Không chừng là...
N4
ようにする/ようにしている/ようにしてください
Cố gắng...
N3
たとたん(に)
Vừa mới... thì
N3
Căn cứ, cơ sở
によると / によれば
Theo...
N1
Đồng thời
~たると ... たるとをとわず
~ Bất kể ... đều
N1
Phương tiện, phương pháp
ことにする
Xem như, xử trí như thể (Xử lí)