Kết quả tra cứu ngữ pháp của ジスシーろくににろく
N2
ろくに~ない
Hầu như không
N1
Đánh giá
ろくでもない
Chẳng ra gì
N2
ところを/ところに/ところへ
Đúng lúc/Đang lúc
N2
にしても~にしても/にしろ~にしろ/にせよ~にせよ
Dù... hay dù... thì
N4
にくい
Khó...
N3
にしても/にしろ/にせよ
Dù/Dẫu
N1
Ngoại lệ
~になく
Khác với...
N5
Nghi vấn
おくに
Nước nào
N1
Nhấn mạnh
~でなくてなんだろう
~ Phải là, chính là
N1
So sánh
~にもなく
~Khác với
N3
くせに
Dù.../Thế mà...
N2
Suy đoán
…だろうに
Có lẽ, chắc hẳn là ...