ジスシーろくににろく
Tiêu chuẩn jis c 6226 (jis83)
ジスシーろくににろく được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ジスシーろくににろく
Bus RAM PC4-21300 (DDR4 - 2666)
bus ram pc4-21333 (ddr4-2666)
loại bus ram ddr4-2666 (tên module pc4-21300. 1333 mhz clock, 2666 mhz bus với 21328 mb/s bandwidth)
碌に ろくに
kha khá; tươm tất
黒肉 くろにく
màu đen đóng dấu mực; màu đen đóng dấu lên miếng
bị trượt; bị tuột.
AMD-K6-2 エーエムーディーケーろくに
bộ xử lý của máy tính
日録 にちろく
Nhật ký; sổ ghi chép hàng ngày.