Kết quả tra cứu ngữ pháp của ジャイアントロボ 地球の燃え尽きる日
N3
Trạng thái kết quả
...かえる (換える)
Đổi, thay
N1
~にひきかえ
~Trái với ... thì
N1
ときているから/ときているので
Chính vì/Bởi vì... nên mới...
N1
Nguyên nhân, lý do
~のは...ゆえである
Sở dĩ... là vì
N1
~にたえる (耐える)
~Chịu đựng, chịu được
N2
Đương nhiên
... ものと考えられる
Có thể cho rằng
N2
Tỉ dụ, ví von
...かのように見える
Dường như, cứ như
N1
~むきがある(~向きがある)
~Có khuynh hướng
N5
できる
Có thể
N4
みえる
Trông như
N1
に堪える
Đáng...
N2
Đương nhiên
... ものと考えられている
Người ta cho rằng...