Các từ liên quan tới ジャイアントロボ 地球の燃え尽きる日
燃え尽きる もえつきる
bị cháy
燃え尽き症候群 もえつきしょうこうぐん
Hội chứng burnout
尽日 じんじつ
suốt cả ngày
燃える もえる
bốc hỏa
プロやきゅう プロ野球
bóng chày chuyên nghiệp.
尽きる つきる
cạn sức; bị dùng hết; cạn kiệt; hết; kết thúc
ばいおじーぜるねんりょう バイオジーゼル燃料
Năng lượng diesel sinh học.
くりーんはいどろかーぼんねんりょう クリーンハイドロカーボン燃料
Nhiên liệu hydrocarbon sạch