Kết quả tra cứu ngữ pháp của ジャイアントロボ THE ANIMATION -地球が静止する日の登場人物
N4
禁止形
Thể cấm chỉ
N4
のが~です
Thì...
N4
がする
Có mùi/tiếng/vị/cảm giác...
N5
So sánh
のほうが...です
...thì ....hơn
N2
Cấp (so sánh) cao nhất
さすがの...も
Đến cả...cũng
N4
くする/にする/ようにする
Làm cho...
N2
Biểu thị bằng ví dụ
ながす
...lướt qua
N3
Diễn tả
ような感じがする
Cảm thấy dường như.....
N4
Khả năng, sở thích
... のが...です
Nêu bật sở thích, kỹ năng
N4
んですが
Chẳng là
N4
すぎる
Quá...
N4
Tình huống, trường hợp
する
Trở nên