Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
日やけ止め 日やけ止め
Chống nắng
静止 せいし
sự yên lặng; sự yên tĩnh; sự đứng yên.
ひやけどめくりーむ 日焼け止めクリーム
kem chống nắng
地球人 ちきゅうじん
con người, người phàm tục, người trần tục
プロやきゅう プロ野球
bóng chày chuyên nghiệp.
静止エネルギー せいしエネルギー
năng lượng nghỉ
静止画 せいしが
làm dịu hình ảnh
地球 ちきゅう
quả đất; trái đất; địa cầu