Kết quả tra cứu ngữ pháp của ジャガイモを食べる人々
N1
Xác nhận
~べからざる
Không thể
N2
Giới hạn, cực hạn
なるべく
Cố gắng hết sức
N1
~てしかるべきだ
~ Nên
N4
Mục đích, mục tiêu
...を...にする
Dùng...làm...
N5
Được lợi
をくれる
Làm cho...
N2
Coi như
を…とする
Xem...là...
N3
べき
Phải/Nên...
N4
Suy luận
...を...みる
Xem, coi, cho rằng
N4
Căn cứ, cơ sở
...が...を...みせる
Làm cho...trông...
N2
Diễn tả
べつに
Theo từng
N3
ふりをする
Giả vờ/Tỏ ra
N3
に比べて
So với