Kết quả tra cứu ngữ pháp của ジャンゴ 繋がれざる者
N1
Đánh giá
~いざ~となると / いざ~となれば / いざ~となったら
~Có xảy ra chuyện gì thì ...
N1
Xác nhận
~べからざる
Không thể
N3
わざわざ
Cất công
N2
恐れがある
E rằng/Sợ rằng
N1
Tình huống, trường hợp
~いざとなると
~ Đến lúc đó
N2
ざるを得ない
Đành phải/Buộc phải
N1
~むきがある(~向きがある)
~Có khuynh hướng
N2
それが
Chuyện đó thì/Thế mà
N3
切る/切れる/切れない
Làm hết/Làm... không hết
N3
わざと
Cố tình/Cố ý
N1
とみられる/とみられている
Được cho là
N3
に慣れる
Quen với...