Các từ liên quan tới ジャンゴ 繋がれざる者
繋がる つながる
nối; buộc vào; liên hệ; liên quan, kết nối được, gọi được
縁に繋がる えんにつながる
có quan hệ huyết thống
繋がり つながり
mối nối; mối liên hệ; sự liên quan; mối quan hệ.
繋げる つなげる
Sự kết nối
sự nhảy nhót, sự nô giỡn
アヘンじょうようしゃ アヘン常用者
người nghiện thuốc phiện; tên nghiện; thằng nghiện; kẻ nghiện ngập
じゅけんしゃかーど 受験者カード
phách.
しょめい(けん)しゃ 署名(権)者
người có quyền ký.