Kết quả tra cứu ngữ pháp của ジャーニーマン 時空を越えた赤い糸
N2
に越したことはない
Tốt nhất là/Không gì hơn là
N2
Mệnh lệnh
たまえ
Hãy
N1
~をきんじえない(~を禁じ得ない)
Không thể ngừng việc phải làm~
N2
と同時に
Cùng lúc/Đồng thời/Vừa... vừa...
N1
~をふまえて
~ Tuân theo, dựa theo~
N1
~にたえる (耐える)
~Chịu đựng, chịu được
N1
~をたて(~を経て)
~Trải qua, bằng, thông qua
N3
というと/といえば/といったら
Nói đến
N3
Điều kiện (điều kiện đủ)
さえ...たら
Chỉ cần...là đủ
N4
のを忘れた
Quên làm... rồi
N3
Đề tài câu chuyện
といえば / というと / といったら
Nói đến...thì...
N2
Cần thiết, nghĩa vụ
~やむをえず
Không thể tránh khỏi, miễn cưỡng, bất đắc dĩ